SV phản hồi điểm từ 14h30 - 16h00, ngày 26/11/2013 (thứ 3) tại BM. QTKD SV kiểm tra điểm trong tài khoản cá nhân của mình
STT
|
Mã SV
|
Họ
|
Tên
|
Điểm chữ
|
1
|
1063381
|
Nguyễn Phúc
|
Thanh
|
D+
|
2
|
1070290
|
Phan Thị Mỹ
|
Xuyên
|
D+
|
3
|
1087087
|
Ngô Trung
|
Đẳng
|
C+
|
4
|
2081840
|
Nguyễn Thành
|
Cảnh
|
D+
|
5
|
2081940
|
Đoàn Lê Phương
|
Thảo
|
C
|
6
|
2081948
|
Phan Minh
|
Triết
|
C+
|
7
|
3083253
|
Trần Phạm Bảo
|
Khoa
|
B
|
8
|
3083270
|
Trần Thị Yến
|
Nhi
|
B
|
9
|
3083967
|
Nguyễn Thị Bích
|
Trâm
|
D
|
10
|
3092920
|
Ngô Thành
|
Út
|
D
|
11
|
4094342
|
Lê Hoàng Ái
|
Mỹ
|
C+
|
12
|
4094434
|
Huỳnh Khánh
|
Tâm
|
B+
|
13
|
4097880
|
Phạm Lê Triết
|
Giang
|
C+
|
14
|
4097881
|
Nguyễn Thanh
|
Hảo
|
C+
|
15
|
4097914
|
Trần Tiến
|
Thành
|
C+
|
16
|
4104898
|
Mai Hữu
|
Hiệu
|
B
|
17
|
4104938
|
Cao Thị Hương
|
Thùy
|
C
|
18
|
4104946
|
Lê Thanh
|
Trúc
|
C+
|
19
|
4104991
|
Nguyễn Ngọc
|
Nhàn
|
A
|
20
|
4105046
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hân
|
C
|
21
|
4105153
|
Hồ Thị Thu
|
Thảo
|
C+
|
22
|
4105162
|
Trần Thủy
|
Tiên
|
D
|
23
|
4105638
|
Lê
|
Huỳnh
|
D
|
24
|
4105639
|
Tăng Diệu
|
Hương
|
F
|
25
|
4105681
|
Cô Thành
|
Tài
|
B
|
26
|
4105726
|
Trần Thị Diễm
|
Xuân
|
C
|
27
|
4105830
|
Lê Minh
|
Tú
|
C+
|
28
|
4114357
|
Nguyễn Thị Huệ
|
Chi
|
C+
|
29
|
4114496
|
Cao Ngọc
|
Ánh
|
B
|
30
|
4114507
|
Đỗ Thị Thùy
|
Dương
|
B
|
31
|
4114514
|
Trần Minh
|
Đình
|
B+
|
32
|
4114526
|
Võ Thanh
|
Huy
|
C
|
33
|
4114529
|
Trần Lê Kim
|
Hương
|
B
|
34
|
4114554
|
Nguyễn Hoàng
|
Nhật
|
C
|
35
|
4114556
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
C
|
36
|
4114583
|
Trần Vũ
|
Thường
|
B+
|
37
|
4114586
|
Đoàn Thị Thiên
|
Trang
|
B+
|
38
|
4114587
|
Lê Thị Xuân
|
Trang
|
B+
|
39
|
4114591
|
Bùi Thị Thanh
|
Trúc
|
B+
|
40
|
4114593
|
Phan Hữu
|
Tuấn
|
B+
|
41
|
4114599
|
Nguyễn Văn
|
Vàng
|
A
|
42
|
4114631
|
Neáng Srây
|
Môm
|
C+
|
43
|
4115180
|
Lê Thị Thuý
|
Duyên
|
C
|
44
|
4115212
|
Lê Văn
|
Lợi
|
C
|
45
|
4115231
|
Nguyễn Trần Trọng
|
Nhân
|
C+
|
46
|
4115644
|
Huỳnh Hữu
|
Đức
|
A
|
47
|
4115649
|
Nguyễn Mai
|
Khanh
|
B
|
48
|
4115655
|
Đỗ Kim
|
Ngân
|
B+
|
49
|
4115657
|
Huỳnh Trúc
|
Ngọc
|
B+
|
50
|
4115659
|
Đoàn Văn
|
Nhâm
|
B
|
51
|
4115665
|
Trương Hoài
|
Phong
|
D
|
52
|
4115677
|
Trần Văn
|
Trà
|
C+
|
53
|
4115680
|
Trần Lữ Thúy
|
Trân
|
C+
|
54
|
4115681
|
Trương Minh
|
Triết
|
C+
|
55
|
4115684
|
Võ Thị Xuân
|
Tuyên
|
D
|
56
|
4115689
|
Phùng Hải
|
Yến
|
B
|
57
|
4118398
|
Trần Thị Hà
|
Anh
|
C+
|
58
|
4118399
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Chi
|
B+
|
59
|
4118400
|
Trần Thị Kiều
|
Diễm
|
A
|
60
|
4118405
|
Lê Thành
|
Đạt
|
C+
|
61
|
4118407
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
B
|
62
|
4118408
|
Hồ Tuấn
|
Hậu
|
B+
|
63
|
4118417
|
Nguyễn Lê Kim
|
Huỳnh
|
B
|
64
|
4118419
|
Nguyễn Tấn Ngân
|
Linh
|
B+
|
65
|
4118422
|
Lương Huỳnh
|
Mai
|
B
|
66
|
4118424
|
Trần Quốc
|
Minh
|
B
|
67
|
4118426
|
Nguyễn Hồng
|
Ngọc
|
C+
|
68
|
4118435
|
Liêu Quang
|
Thông
|
B+
|
69
|
4118437
|
Cao Hữu
|
Toàn
|
B+
|
70
|
4118439
|
Nguyễn Minh
|
Trí
|
A
|
71
|
4118440
|
Nguyễn Trung
|
Trực
|
B
|
72
|
7096345
|
Nguyễn Viết
|
Hưng
|
B
|
73
|
B100097
|
Phạm Kim
|
Nhung
|
F
|
74
|
B110182
|
Huỳnh Trung
|
Hậu
|
F
|
75
|
C1201059
|
Bùi Thị Kim
|
Dung
|
C+
|
76
|
C1201092
|
Trần Thị Kim
|
Tiến
|
C+
|
77
|
C1201115
|
Nguyễn Lê Hoàng
|
Mai
|
C+
|
78
|
C1201128
|
Đỗ Thị
|
Son
|
B
|
79
|
C1201133
|
Nguyễn Thị
|
Thơm
|
B
|
80
|
C1201139
|
Trần Thanh
|
Tuyền
|
B+
|
81
|
1071570
|
Huỳnh Lý
|
Tú
|
D
|
82
|
1080477
|
Trần Công
|
Lượng
|
A
|
83
|
1080494
|
Trần Ngọc
|
Toàn
|
C+
|
84
|
4104174
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thành
|
A
|
85
|
4104180
|
Trần Thanh
|
Thưởng
|
A
|
86
|
4104819
|
Nguyễn Hải
|
Đăng
|
D
|
87
|
4104885
|
Nguyễn Hồ
|
Biên
|
C+
|
88
|
4105611
|
Đoàn Gia
|
Bảo
|
D+
|
89
|
4105662
|
Lại Thanh
|
Nguyên
|
D
|
90
|
4105723
|
Nguyễn Thế
|
Vinh
|
D+
|
91
|
4114497
|
Lê Trí
|
Bảo
|
C+
|
92
|
4114520
|
Phan Thị Ngọc
|
Hân
|
B
|
93
|
4114542
|
Lâm Thị Kim
|
Miếng
|
B+
|
94
|
4114543
|
Đinh Duy
|
Minh
|
C+
|
95
|
4114548
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
B
|
96
|
4114549
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Ngọc
|
B+
|
97
|
4114557
|
Cao Ngọc
|
Nhiều
|
B+
|
98
|
4114558
|
Nguyễn Phạm Quỳnh
|
Như
|
C+
|
99
|
4114565
|
Đặng Quang
|
Quyền
|
B
|
100
|
4114616
|
Phan Thị Ánh
|
Hoàng
|
B
|
101
|
4114628
|
Võ Thị Thảo
|
Linh
|
C+
|
102
|
4114670
|
Ong Thị
|
Diết
|
B
|
103
|
4115637
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
B
|
104
|
4115639
|
Huỳnh Chí
|
Cường
|
C+
|
105
|
4115641
|
Tạ Thị Thùy
|
Dung
|
F
|
106
|
4115642
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dương
|
C+
|
107
|
4115650
|
Phạm Thị Kim
|
Khen
|
C
|
108
|
4115651
|
Lê Phương
|
Lan
|
B
|
109
|
4115652
|
Trương Thị Nhất
|
Linh
|
B+
|
110
|
4115658
|
Nguyễn Khôi
|
Nguyên
|
C
|
111
|
4115666
|
Nguyễn Thị Thuý
|
Phượng
|
C
|
112
|
4115670
|
Lương Trần Thanh
|
Thảo
|
C+
|
113
|
4115673
|
Trương Hoàng
|
Thi
|
C
|
114
|
4115676
|
Phạm Trần Cẩm
|
Tiên
|
B
|
115
|
4115679
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Trân
|
B
|
116
|
4115685
|
Lê Kim
|
Tuyến
|
B
|
117
|
4115688
|
Khưu Thị Diễm
|
Xuân
|
B
|
118
|
4118413
|
Hứa Xúi
|
Hui
|
B
|
119
|
4118432
|
Trương Mai
|
Thảo
|
A
|
120
|
7098107
|
Trần Thị
|
Thơ
|
F
|
121
|
B110177
|
Lê Minh
|
Cát
|
D
|
122
|
B110183
|
Nguyễn Thanh
|
Hoài
|
B
|
123
|
B110193
|
Huỳnh Văn
|
Miền
|
B+
|
124
|
B1201659
|
Hoàng Phạm Thanh
|
Giang
|
C+
|
125
|
B1201707
|
Lê Quốc
|
Thịnh
|
C+
|
126
|
B1202200
|
Trần Thị Ngọc
|
Quyên
|
B
|
127
|
C1201060
|
Thị Ngọc
|
Duyên
|
B
|
128
|
C1201062
|
Trần Thị Thúy
|
Hằng
|
B
|
129
|
C1201066
|
Trần Thị Diễm
|
Hương
|
C+
|
130
|
C1201067
|
Lê Xuân
|
Khánh
|
C
|
131
|
C1201069
|
Lưu Ngọc
|
Lệ
|
B
|
132
|
C1201070
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Loan
|
A
|
133
|
C1201072
|
Trần Ngọc
|
Minh
|
C+
|
134
|
C1201074
|
Nguyễn Vĩnh Kim
|
Ngân
|
B
|
135
|
C1201075
|
Huỳnh Thị
|
Nghín
|
B+
|
136
|
C1201079
|
Quang Thị Minh
|
Nguyệt
|
B
|
137
|
C1201082
|
Phạm Khánh
|
Như
|
B
|
138
|
C1201085
|
Châu Thái Hoàng
|
Sơn
|
B+
|
139
|
C1201088
|
Phạm Thị Loan
|
Thảo
|
B+
|
140
|
C1201089
|
Nguyễn Thanh
|
Thiện
|
B
|
141
|
C1201090
|
Bùi Thị Mỹ
|
Thu
|
B+
|
142
|
C1201094
|
Cao Nhật
|
Trường
|
C+
|
143
|
C1201098
|
Nguyễn Thành
|
Vô
|
B
|
144
|
C1201101
|
Trương Thị Ngọc
|
Châu
|
C+
|
145
|
C1201102
|
Trần Văn
|
Chí
|
C+
|
146
|
C1201103
|
Nguyễn Anh
|
Duy
|
C
|
147
|
C1201104
|
Lê Thị Thùy
|
Dương
|
C+
|
148
|
C1201105
|
Lâm Thị Hồng
|
Điều
|
B
|
149
|
C1201108
|
Nguyễn Thị Kim
|
Huyền
|
A
|
150
|
C1201114
|
Võ Trần Xuân
|
Lộc
|
C+
|
151
|
C1201118
|
Trần Thị Kim
|
Ngân
|
B
|
152
|
C1201119
|
Lê Thanh
|
Nghề
|
C+
|
153
|
C1201121
|
Trương Thị Hồng
|
Nguyên
|
B
|
154
|
C1201122
|
Đỗ Thị Ánh
|
Nguyệt
|
A
|
155
|
C1201123
|
Phạm Thành
|
Nhân
|
C+
|
156
|
C1201126
|
Nguyễn Thanh
|
Phong
|
B+
|
157
|
C1201130
|
Nguyễn Thị Minh
|
Tâm
|
B+
|
158
|
C1201138
|
Lương Thị Ánh
|
Tuyết
|
C+
|
159
|
C1201141
|
Phạm Văn
|
Việt
|
F
|
|