|
STT |
Mã SV |
Họ lót SV |
Tên SV |
Ghi chú |
1 |
1100999 |
Phan Văn |
Huy |
|
2 |
4104739 |
Nguyễn Huỳnh Bảo |
Anh |
|
3 |
4104746 |
Nguyễn Thị Trang |
Đài |
|
4 |
4104770 |
Võ Thanh |
Ngân |
|
5 |
4104777 |
Mai Thị Huỳnh |
Như |
|
6 |
4104779 |
Nguyễn Tường |
Phát |
|
7 |
4104787 |
Trần Minh |
Tâm |
|
8 |
4104804 |
Nguyễn Thành |
Tủy |
|
9 |
4104808 |
Bùi Văn |
Vĩnh |
|
10 |
4104813 |
Lê Hoàng |
Châu |
|
11 |
4104823 |
Trần Anh |
Hào |
|
12 |
4104824 |
Thạch Hà Thục |
Hiền |
|
13 |
4104844 |
Đào Vĩnh |
Nguyên |
|
14 |
4104858 |
Trần Thành |
Tài |
|
15 |
4104861 |
Nguyễn Ngọc Đang |
Thanh |
|
16 |
4104865 |
Nguyễn Thị |
Thoa |
|
17 |
4104866 |
Cao Thị Cẩm |
Tiên |
|
18 |
4104867 |
Trần Thị Mỹ |
Tiên |
|
19 |
4104876 |
Dương Thu |
Tuyền |
|
20 |
4104879 |
Nguyễn Thị Tường |
Vân |
|
21 |
4104888 |
Trần Quốc |
Dũng |
|
22 |
4104889 |
Hà Văn |
Dự |
|
23 |
4104905 |
Đỗ Minh |
Khang |
|
24 |
4104912 |
Lê Minh Nhựt |
Mai |
|
25 |
4104929 |
Lê Huỳnh Nhất |
Sinh |
|
26 |
4104937 |
Nguyễn Văn |
Thiện |
|
27 |
4104947 |
Phan Hoàng |
Trung |
|
28 |
4104950 |
Huỳnh Diệu |
Tường |
|
29 |
4104957 |
Trần Tuấn |
Anh |
|
30 |
4104977 |
Ngô Hoàng |
Khải |
|
31 |
4104990 |
Lý Minh |
Nguyệt |
|
32 |
4104994 |
Mã Thị Quỳnh |
Như |
|
33 |
4105003 |
Nguyễn Thị Thu |
Sương |
|
|
|